2 "Quality": "Chất lượng",
5 "Subtitles/CC": "Phụ đề",
8 "Go to the video page": "Tới trang video",
9 "Settings": "Thiết lập",
10 "Watching this video may reveal your IP address to others.": "Xem video này có thể khiến người khác biết địa chỉ IP của bạn.",
11 "Copy the video URL": "Chép URL video",
12 "Copy the video URL at the current time": "Chép URL video tại thời điểm hiện tại",
13 "Copy embed code": "Nhúng",
14 "Copy magnet URI": "Chép URL magnet",
15 "Total downloaded: ": "Tải xuống: ",
16 "Total uploaded: ": "Tải lên: ",
17 "From servers: ": "Từ máy chủ: ",
18 "From peers: ": "Từ peer: ",
19 "Normal mode": "Chế độ bình thường",
20 "Stats for nerds": "Thông số",
21 "Theater mode": "Chế độ chiếu rạp",
23 "Viewport / Frames": "Khung hình",
24 "Resolution": "Độ phân giải",
28 "Go back to the live": "Go back to the live",
29 "Connection Speed": "Tốc độ tải",
30 "Network Activity": "Mạng",
31 "Total Transfered": "Đã tải",
32 "Download Breakdown": "Tỉ lệ tải",
33 "Buffer Progress": "Bộ nhớ đệm",
34 "Buffer State": "Đã đệm",
35 "Live Latency": "Độ trễ livestream",
37 "{1} seconds": "{1} giây",
39 "Playlist: {1}": "Danh sách phát: {1}",
42 "Player mode": "Kiểu phát",
43 "Play in loop": "Phát lặp lại",
44 "This live has not started yet.": "Buổi livestream chưa bắt đầu.",
45 "This live has ended.": "Buổi livestream đã kết thúc.",
46 "The video failed to play, will try to fast forward.": "Video không phát được, sẽ cố gắng tua đi.",
47 "{1} / {2} dropped of {3}": "{1} / {2} thất bại trong {3}",
48 " (muted)": " (đã tắt tiếng)",
49 "{1} from servers · {2} from peers": "{1} từ máy chủ · {2} từ peer",
50 "Previous video": "Previous video",
51 "Next video": "Next video",
52 "Audio Player": "Trình phát Âm thanh",
53 "Video Player": "Trình phát Video",
57 "Current Time": "Thời điểm hiện tại",
59 "Remaining Time": "Thời gian còn lại",
60 "Stream Type": "Kiểu stream",
63 "Progress": "Thời lượng",
64 "Progress Bar": "Thanh thời lượng",
65 "progress bar timing: currentTime={1} duration={2}": "progress bar timing: currentTime={1} duration={2}",
66 "Fullscreen": "Toàn màn hình",
67 "Non-Fullscreen": "Thu nhỏ màn hình",
70 "Playback Rate": "Tỉ lệ phát",
71 "Subtitles": "Phụ đề",
72 "subtitles off": "phụ đề tắt",
74 "captions off": "mô tả tắt",
76 "Descriptions": "Chú thích",
77 "descriptions off": "chú thích tắt",
78 "Audio Track": "Nhạc nền",
79 "Volume Level": "Mức âm lượng",
80 "You aborted the media playback": "Bạn đã ngừng phát video",
81 "A network error caused the media download to fail part-way.": "Lỗi mạng khiến quá trình truyền tải bị thất bại giữa chừng.",
82 "The media could not be loaded, either because the server or network failed or because the format is not supported.": "Không thể tải video, có thể do lỗi máy chủ hay rớt mạng, hoặc định dạng không được hỗ trợ.",
83 "The media playback was aborted due to a corruption problem or because the media used features your browser did not support.": "Tạm ngừng video do tập tin bị lỗi hoặc trình duyệt không hỗ trợ định dạng.",
84 "No compatible source was found for this media.": "Không tìm thấy nguồn tương thích cho video này.",
85 "The media is encrypted and we do not have the keys to decrypt it.": "Video bị mã hoá và chúng tôi không thể giải mã.",
86 "Play Video": "Phát Video",
88 "Close Modal Dialog": "Đóng hộp thoại",
89 "Modal Window": "Cửa sổ hộp thoại",
90 "This is a modal window": "Đây là một cửa sổ hộp thoại",
91 "This modal can be closed by pressing the Escape key or activating the close button.": "Có thể nhấn phím ESC hoặc nhấn nút đóng để đóng hộp thoại này.",
92 ", opens captions settings dialog": ", mở thiết lập mô tả",
93 ", opens subtitles settings dialog": ", mở thiết lập phụ đề",
94 ", opens descriptions settings dialog": ", mở thiết lập chú thích",
95 ", selected": ", đã chọn",
96 "captions settings": "thiết lập tựa đề",
97 "subtitles settings": "thiết lập phụ đề",
98 "descriptions settings": "thiết lập mô tả",
104 "Blue": "Xanh dương",
106 "Magenta": "Cánh sen",
110 "Transparent": "Trong suốt",
111 "Semi-Transparent": "Trong suốt 50%",
112 "Opaque": "Trong suốt 100%",
113 "Font Size": "Cỡ phông chữ",
114 "Text Edge Style": "Kiểu văn bản",
117 "Depressed": "Đã giảm",
118 "Uniform": "Đồng bộ",
119 "Dropshadow": "Đổ bóng",
120 "Font Family": "Font chữ",
121 "Proportional Sans-Serif": "Sans-Serif",
122 "Monospace Sans-Serif": "Monospace Sans-Serif",
123 "Proportional Serif": "Serif",
124 "Monospace Serif": "Monospace Serif",
125 "Casual": "Bình thường",
126 "Script": "Bay bướm",
127 "Small Caps": "Chữ nhỏ",
129 "restore all settings to the default values": "thiết lập toàn bộ về mặc định",
131 "Caption Settings Dialog": "Thiết lập mô tả",
132 "Beginning of dialog window. Escape will cancel and close the window.": "Đang mở cửa sổ hộp thoại. Thoát lúc này sẽ hủy bỏ và đóng cửa sổ.",
133 "End of dialog window.": "Hết cửa sổ hộp thoại.",
134 "{1} is loading.": "Đang tải {1}.",
135 "Uses P2P, others may know you are watching this video.": "Khi dùng P2P, người khác có thể biết bạn đang xem video này."